Có 2 kết quả:

小家子气 xiǎo jiā zi qì ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄚ ㄑㄧˋ小家子氣 xiǎo jiā zi qì ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄚ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) petty
(2) small-minded

Từ điển Trung-Anh

(1) petty
(2) small-minded